| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 12SE - 18SE - 8SE - 7SE - 14SE - 9SE - 5SE - 6SE |
| ĐB | 19036 |
| G.1 | 39975 |
| G.2 | 0858516387 |
| G.3 | 583652031840444289189400843569 |
| G.4 | 0340988300113431 |
| G.5 | 464510574391973553833052 |
| G.6 | 514178302 |
| G.7 | 99889417 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,8 |
| 1 | 1,4,7,8,8 |
| 2 | |
| 3 | 1,5,6 |
| 4 | 0,4,5 |
| 5 | 2,7 |
| 6 | 5,9 |
| 7 | 5,8 |
| 8 | 3,3,5,7,8 |
| 9 | 1,4,9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 4 | 0 |
| 1,3,9 | 1 |
| 0,5 | 2 |
| 8,8 | 3 |
| 1,4,9 | 4 |
| 3,4,6,7,8 | 5 |
| 3 | 6 |
| 1,5,8 | 7 |
| 0,1,1,7,8 | 8 |
| 6,9 | 9 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 48 | 41 | 41 |
| G7 | 920 | 033 | 078 |
| G6 | 7093
2390
0857 | 5593
4551
9386 | 0997
4579
8217 |
| G5 | 0732 | 3140 | 2186 |
| G4 | 37058
04810
92323
36745
91460
91756
69591 | 72857
14809
34312
24513
47011
71617
93084 | 23759
21327
89656
69863
87597
59479
75669 |
| G3 |
01121
65040 |
97291
50788 |
79067
75339 |
| G2 | 92321 | 46816 | 09763 |
| G1 | 78832 | 14396 | 45295 |
| ĐB | 258278 | 717469 | 098985 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | ||
| 1 | 0 | 1,2,3,6,7 | 7 |
| 2 | 0,1,1,3 | 7 | |
| 3 | 2,2 | 3 | 9 |
| 4 | 0,5,8 | 0,1 | 1 |
| 5 | 6,7,8 | 1,7 | 6,9 |
| 6 | 0 | 9 | 3,3,7,9 |
| 7 | 8 | 8,9,9 | |
| 8 | 4,6,8 | 5,6 | |
| 9 | 0,1,3 | 1,3,6 | 5,7,7 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 55 | 09 | 20 |
| G7 | 106 | 644 | 306 |
| G6 | 7784
7454
6921 | 0263
3841
2461 | 0884
9776
2630 |
| G5 | 2794 | 2623 | 4660 |
| G4 | 28777
37737
12315
18111
81567
64289
21663 | 32154
30429
25947
60163
07341
48807
19406 | 94497
65359
07874
98225
09068
39489
49966 |
| G3 | 41801
58676 | 16511
02282 | 23809
26318 |
| G2 | 03932 | 64267 | 04558 |
| G1 | 30283 | 25005 | 61216 |
| ĐB | 195492 | 229204 | 196212 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | 4,5,6,7,9 | 6,9 |
| 1 | 1,5 | 1 | 2,6,8 |
| 2 | 1 | 3,9 | 0,5 |
| 3 | 2,7 | 0 | |
| 4 | 1,1,4,7 | ||
| 5 | 4,5 | 4 | 8,9 |
| 6 | 3,7 | 1,3,3,7 | 0,6,8 |
| 7 | 6,7 | 4,6 | |
| 8 | 3,4,9 | 2 | 4,9 |
| 9 | 2,4 | 7 |
06
09
12
18
29
43 |
|||||
|
Giá trị Jackpot: 19.677.517.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 19.677.517.000 | |
| Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 300.000 | |
| Giải ba | 0 | 30.000 |
| 22 32 33 35 40 41 23 | ||||||
|
Giải Jackpot 1: 115.627.287.900đ Giải Jackpot 2: 3.994.643.250đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 115.627.287.900 | |
| Jackpot 2 | 0 | 3.994.643.250 | |
| Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 500.000 | |
| Giải ba | 0 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 947 | 331 | 12 | 1tr | ||||||||||
| Nhì | 038 | 653 | 371 | 396 | 24 | 350N | ||||||||
| Ba | 206 | 761 | 048 | 49 | 210N | |||||||||
| 431 | 334 | 635 | ||||||||||||
| KK | 878 | 491 | 578 | 503 | 118 | 100N | ||||||||
| 300 | 855 | 429 | 579 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2860 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 038 | 097 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 097 | 038 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 279 | 615 | 188 | 169 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 926 | 624 | 934 | |||||||||||
| 623 | 804 | 214 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 370 | 238 | 670 | 638 | ||||||||||
| 937 | 267 | 732 | 365 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh và chính xác nhất bắt đầu từ 16h10 đến 18h30 hàng ngày tại trường quay.
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Lịch quay mở thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.