| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 19SX - 11SX - 9SX - 16SX - 12SX - 7SX - 4SX - 5SX |
| ĐB | 03626 |
| G.1 | 22150 |
| G.2 | 3690557384 |
| G.3 | 238714850278146381658059321798 |
| G.4 | 2676225786659560 |
| G.5 | 086232486208631654888331 |
| G.6 | 377095490 |
| G.7 | 59713148 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 2,5,8 |
| 1 | 6 |
| 2 | 6 |
| 3 | 1,1 |
| 4 | 6,8,8 |
| 5 | 0,7,9 |
| 6 | 0,2,5,5 |
| 7 | 1,1,6,7 |
| 8 | 4,8 |
| 9 | 0,3,5,8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 5,6,9 | 0 |
| 3,3,7,7 | 1 |
| 0,6 | 2 |
| 9 | 3 |
| 8 | 4 |
| 0,6,6,9 | 5 |
| 1,2,4,7 | 6 |
| 5,7 | 7 |
| 0,4,4,8,9 | 8 |
| 5 | 9 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 79 | 76 | 12 |
| G7 | 983 | 572 | 940 |
| G6 | 5778
4743
0645 | 7438
2084
0730 | 4516
9321
0618 |
| G5 | 8830 | 4403 | 2063 |
| G4 | 62056
60898
28531
81552
14428
61431
92247 | 97884
57550
73704
38744
71831
91393
05177 | 73780
27519
02833
74257
96787
52492
93327 |
| G3 |
82404
41676 |
18978
07900 |
75528
66750 |
| G2 | 91075 | 27638 | 66305 |
| G1 | 41287 | 32166 | 67856 |
| ĐB | 828424 | 485425 | 686518 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 0,3,4 | 5 |
| 1 | 2,6,8,8,9 | ||
| 2 | 4,8 | 5 | 1,7,8 |
| 3 | 0,1,1 | 0,1,8,8 | 3 |
| 4 | 3,5,7 | 4 | 0 |
| 5 | 2,6 | 0 | 0,6,7 |
| 6 | 6 | 3 | |
| 7 | 5,6,8,9 | 2,6,7,8 | |
| 8 | 3,7 | 4,4 | 0,7 |
| 9 | 8 | 3 | 2 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 67 | 06 | 54 |
| G7 | 958 | 785 | 384 |
| G6 | 0281
8035
8570 | 2596
7394
1677 | 9784
3274
0113 |
| G5 | 2541 | 0380 | 1569 |
| G4 | 50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858 | 31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629 | 11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078 |
| G3 | 78796
57634 | 16062
09514 | 84636
17667 |
| G2 | 83588 | 79842 | 99644 |
| G1 | 02739 | 15211 | 00317 |
| ĐB | 710146 | 593376 | 073662 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6 | ||
| 1 | 1,4 | 3,7 | |
| 2 | 3,9 | 6,8 | |
| 3 | 4,5,9 | 6 | |
| 4 | 1,3,4,6 | 2 | 4,6 |
| 5 | 8,8 | 7 | 4,7 |
| 6 | 7,9 | 2 | 2,7,9 |
| 7 | 0,7 | 0,0,6,7 | 4,8 |
| 8 | 1,8 | 0,2,5 | 0,4,4 |
| 9 | 1,2,6 | 4,6 | 9 |
01
05
23
28
29
43 |
|||||
|
Giá trị Jackpot: 18.256.864.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 18.256.864.000 | |
| Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 300.000 | |
| Giải ba | 0 | 30.000 |
| 12 26 34 37 50 52 15 | ||||||
|
Giải Jackpot 1: 91.214.740.200đ Giải Jackpot 2: 3.771.998.900đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 91.214.740.200 | |
| Jackpot 2 | 0 | 3.771.998.900 | |
| Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 500.000 | |
| Giải ba | 0 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 419 | 996 | 14 | 1tr | ||||||||||
| Nhì | 380 | 123 | 931 | 417 | 78 | 350N | ||||||||
| Ba | 732 | 115 | 309 | 60 | 210N | |||||||||
| 934 | 502 | 437 | ||||||||||||
| KK | 303 | 420 | 100 | 549 | 52 | 100N | ||||||||
| 280 | 431 | 075 | 496 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2942 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 249 | 225 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 225 | 249 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 080 | 217 | 572 | 691 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 176 | 830 | 539 | |||||||||||
| 381 | 269 | 688 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 721 | 609 | 331 | 749 | ||||||||||
| 654 | 138 | 018 | 671 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh và chính xác nhất bắt đầu từ 16h10 đến 18h30 hàng ngày tại trường quay.
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Lịch quay mở thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.