| TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
| Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
| Cà Mau |
| Mã ĐB | 4TX - 9TX - 14TX - 6TX - 2TX - 12TX - 17TX - 7TX |
| ĐB | 89905 |
| G.1 | 15644 |
| G.2 | 6401086386 |
| G.3 | 505526196339831866843388206913 |
| G.4 | 8437586979172190 |
| G.5 | 816222194264022761294385 |
| G.6 | 151288121 |
| G.7 | 93737165 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 5 |
| 1 | 0,3,7,9 |
| 2 | 1,7,9 |
| 3 | 1,7 |
| 4 | 4 |
| 5 | 1,2 |
| 6 | 2,3,4,5,9 |
| 7 | 1,3 |
| 8 | 2,4,5,6,8 |
| 9 | 0,3 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 1,9 | 0 |
| 2,3,5,7 | 1 |
| 5,6,8 | 2 |
| 1,6,7,9 | 3 |
| 4,6,8 | 4 |
| 0,6,8 | 5 |
| 8 | 6 |
| 1,2,3 | 7 |
| 8 | 8 |
| 1,2,6 | 9 |
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 30 | 02 | 34 |
| G7 | 728 | 289 | 492 |
| G6 | 0667
1615
7718 | 2488
9927
1892 | 8978
3686
1179 |
| G5 | 5920 | 3538 | 1285 |
| G4 | 72065
23790
67294
28902
20044
68104
57503 | 38834
59574
90294
00877
24846
11989
45385 | 60252
82053
09384
37707
14300
86056
29720 |
| G3 |
41896
15973 |
45954
29805 |
18701
52425 |
| G2 | 61112 | 45325 | 77472 |
| G1 | 73763 | 09779 | 33483 |
| ĐB | 121031 | 760513 | 858099 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,4 | 2,5 | 0,1,7 |
| 1 | 2,5,8 | 3 | |
| 2 | 0,8 | 5,7 | 0,5 |
| 3 | 0,1 | 4,8 | 4 |
| 4 | 4 | 6 | |
| 5 | 4 | 2,3,6 | |
| 6 | 3,5,7 | ||
| 7 | 3 | 4,7,9 | 2,8,9 |
| 8 | 5,8,9,9 | 3,4,5,6 | |
| 9 | 0,4,6 | 2,4 | 2,9 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 71 | 57 |
| G7 | 280 | 267 | 345 |
| G6 | 9136
1571
9282 | 4233
1144
2719 | 8493
8344
2011 |
| G5 | 9167 | 5664 | 5224 |
| G4 | 30620
57108
10116
22870
60547
88580
52183 | 83363
89733
96707
41439
83498
61159
03898 | 82913
21446
36220
78459
30487
94396
50754 |
| G3 | 70820
65052 | 47508
36094 | 44504
63394 |
| G2 | 02336 | 96798 | 94904 |
| G1 | 20657 | 07367 | 44409 |
| ĐB | 109059 | 936096 | 855979 |
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 7,8 | 4,4,9 |
| 1 | 6 | 9 | 1,3 |
| 2 | 0,0 | 0,4 | |
| 3 | 6,6 | 3,3,9 | |
| 4 | 6,7 | 4 | 4,5,6 |
| 5 | 2,7,9 | 9 | 4,7,9 |
| 6 | 7 | 3,4,7,7 | |
| 7 | 0,1 | 1 | 9 |
| 8 | 0,0,2,3 | 7 | |
| 9 | 4,6,8,8,8 | 3,4,6 |
01
02
07
16
31
37 |
|||||
|
Giá trị Jackpot: 15.013.882.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 15.013.882.000 | |
| Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 300.000 | |
| Giải ba | 0 | 30.000 |
| 16 21 30 37 39 40 13 | ||||||
|
Giải Jackpot 1: 133.260.892.500đ Giải Jackpot 2: 4.776.602.350đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 133.260.892.500 | |
| Jackpot 2 | 0 | 4.776.602.350 | |
| Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 0 | 500.000 | |
| Giải ba | 0 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 213 | 603 | 32 | 1tr | ||||||||||
| Nhì | 007 | 876 | 723 | 238 | 50 | 350N | ||||||||
| Ba | 869 | 958 | 229 | 74 | 210N | |||||||||
| 522 | 592 | 208 | ||||||||||||
| KK | 258 | 162 | 455 | 955 | 284 | 100N | ||||||||
| 379 | 127 | 964 | 713 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 380 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3651 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 245 | 086 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 086 | 245 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 973 | 069 | 495 | 916 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 343 | 457 | 358 | |||||||||||
| 735 | 442 | 661 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 232 | 205 | 830 | 654 | ||||||||||
| 130 | 459 | 198 | 796 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh và chính xác nhất bắt đầu từ 16h10 đến 18h30 hàng ngày tại trường quay.
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Lịch quay mở thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.