| Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
| Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
| Bạc Liêu | Power 6/55 |
| Mã ĐB | 19TV - 1TV - 3TV - 7TV - 17TV - 13TV - 8TV - 9TV |
| ĐB | 58437 |
| G.1 | 44842 |
| G.2 | 1056149596 |
| G.3 | 980989143049450050149040845714 |
| G.4 | 4097832236323480 |
| G.5 | 315611015348746028658899 |
| G.6 | 691491964 |
| G.7 | 49214558 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1,8 |
| 1 | 4,4 |
| 2 | 1,2 |
| 3 | 0,2,7 |
| 4 | 2,5,8,9 |
| 5 | 0,6,8 |
| 6 | 0,1,4,5 |
| 7 | |
| 8 | 0 |
| 9 | 1,1,6,7,8,9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 3,5,6,8 | 0 |
| 0,2,6,9,9 | 1 |
| 2,3,4 | 2 |
| 3 | |
| 1,1,6 | 4 |
| 4,6 | 5 |
| 5,9 | 6 |
| 3,9 | 7 |
| 0,4,5,9 | 8 |
| 4,9 | 9 |
| TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 44 | 01 | 38 |
| G7 | 677 | 518 | 454 |
| G6 | 2342
9920
7476 | 4983
7939
2426 | 1172
9727
5243 |
| G5 | 0822 | 9054 | 6649 |
| G4 | 54188
27085
41946
56311
68045
08430
63757 | 75244
62248
94134
04890
86411
42084
63089 | 89670
32619
86311
55215
57377
54809
83101 |
| G3 |
66419
95178 |
29273
75912 |
03343
86830 |
| G2 | 63558 | 64912 | 90947 |
| G1 | 00385 | 53599 | 00930 |
| ĐB | 956196 | 151213 | 852037 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 1,9 | |
| 1 | 1,9 | 1,2,2,3,8 | 1,5,9 |
| 2 | 0,2 | 6 | 7 |
| 3 | 0 | 4,9 | 0,0,7,8 |
| 4 | 2,4,5,6 | 4,8 | 3,3,7,9 |
| 5 | 7,8 | 4 | 4 |
| 6 | |||
| 7 | 6,7,8 | 3 | 0,2,7 |
| 8 | 5,5,8 | 3,4,9 | |
| 9 | 6 | 0,9 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 18 | 95 |
| G7 | 838 | 095 |
| G6 | 3350
7397
7949 | 2640
1599
5400 |
| G5 | 8350 | 1441 |
| G4 | 83239
24880
52466
95877
20537
69356
14381 | 33997
94737
79063
43189
21069
87719
62137 |
| G3 | 08255
47623 | 42392
50884 |
| G2 | 00251 | 80741 |
| G1 | 38802 | 33738 |
| ĐB | 401707 | 073547 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 0 |
| 1 | 8 | 9 |
| 2 | 3 | |
| 3 | 7,8,9 | 7,7,8 |
| 4 | 9 | 0,1,1,7 |
| 5 | 0,0,1,5,6 | |
| 6 | 6 | 3,9 |
| 7 | 7 | |
| 8 | 0,1 | 4,9 |
| 9 | 7 | 2,5,5,7,9 |
01
02
07
16
31
37 |
|||||
|
Giá trị Jackpot: 15.013.882.000đ | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 15.013.882.000 | |
| Giải nhất | 16 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 822 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.351 | 30.000 |
| 16 21 30 37 39 40 13 | ||||||
|
Giải Jackpot 1: 133.260.892.500đ Giải Jackpot 2: 4.776.602.350đ | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 133.260.892.500 | |
| Jackpot 2 | 0 | 4.776.602.350 | |
| Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.390 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.874 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 401 | 220 | 0 | 1tr | ||||||||||
| Nhì | 534 | 460 | 914 | 127 | 0 | 350N | ||||||||
| Ba | 063 | 632 | 607 | 0 | 210N | |||||||||
| 919 | 036 | 297 | ||||||||||||
| KK | 690 | 815 | 639 | 664 | 0 | 100N | ||||||||
| 158 | 138 | 554 | 323 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
| ĐB | 245 | 086 | 2 tỷ | ||||||||||
| Phụ ĐB | 086 | 245 | 400tr | ||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
| 973 | 069 | 495 | 916 | ||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
| 343 | 457 | 358 | |||||||||||
| 735 | 442 | 661 | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
| 232 | 205 | 830 | 654 | ||||||||||
| 130 | 459 | 198 | 796 | ||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | |||||||||||
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh và chính xác nhất bắt đầu từ 16h10 đến 18h30 hàng ngày tại trường quay.
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Lịch quay mở thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.