XSMB thứ 6 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 hàng tuần - XSMB T6

XSMB thứ sáu - Xổ số miền Bắc thứ 6

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 26-7-2024

Mã ĐB 13QN - 18QN - 4QN - 3QN - 12QN - 6QN - 9QN - 11QN
ĐB 16213
G.1 11867
G.2 3899619224
G.3 037285986896632962430838289155
G.4 8612658993329787
G.5 683941223766729977365816
G.6 726321774
G.7 37664770
ĐầuĐuôi
0
12,3,6
21,2,4,6,8
32,2,6,7,9
43,7
55
66,6,7,8
70,4
82,7,9
96,9
ĐầuĐuôi
70
21
1,2,3,3,82
1,43
2,74
55
1,2,3,6,6,96
3,4,6,87
2,68
3,8,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 19-7-2024

Mã ĐB 13QE - 20QE - 1QE - 9QE - 17QE - 4QE - 2QE - 15QE
ĐB 23877
G.1 86129
G.2 4357815885
G.3 320842565261324717206143613632
G.4 0924566627459173
G.5 959881909399305267075148
G.6 194088792
G.7 39605222
ĐầuĐuôi
07
1
20,2,4,4,9
32,6,9
45,8
52,2,2
60,6
73,7,8
84,5,8
90,2,4,8,9
ĐầuĐuôi
2,6,90
1
2,3,5,5,5,92
73
2,2,8,94
4,85
3,66
0,77
4,7,8,98
2,3,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 12-7-2024

Mã ĐB 1PX - 19PX - 11PX - 7PX - 4PX - 13PX - 6PX - 5PX
ĐB 92619
G.1 11319
G.2 9819929744
G.3 270671197808680338932215271172
G.4 8758254063251020
G.5 573776141159314817695866
G.6 359476412
G.7 66367206
ĐầuĐuôi
06
12,4,9,9
20,5
36,7
40,4,8
52,8,9,9
66,6,7,9
72,2,6,8
80
93,9
ĐầuĐuôi
2,4,80
1
1,5,7,72
93
1,44
25
0,3,6,6,76
3,67
4,5,78
1,1,5,5,6,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 5-7-2024

Mã ĐB 13PN - 15PN - 19PN - 2PN - 5PN - 18PN - 7PN - 20PN
ĐB 49735
G.1 38572
G.2 7514620529
G.3 526689484125676793093412605236
G.4 4465966017578299
G.5 972480251801015008319196
G.6 818731990
G.7 00398549
ĐầuĐuôi
00,1,9
18
24,5,6,9
31,1,5,6,9
41,6,9
50,7
60,5,8
72,6
85
90,6,9
ĐầuĐuôi
0,5,6,90
0,3,3,41
72
3
24
2,3,6,85
2,3,4,7,96
57
1,68
0,2,3,4,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 28-6-2024

Mã ĐB 7PE - 3PE - 16PE - 10PE - 8PE - 17PE - 5PE - 14PE
ĐB 71368
G.1 37047
G.2 8444256225
G.3 694178905936448340543139257409
G.4 9191786624179124
G.5 857376836096353469759627
G.6 151127565
G.7 04841882
ĐầuĐuôi
04,9
17,7,8
24,5,7,7
34
42,7,8
51,4,9
65,6,8
73,5
82,3,4
91,2,6
ĐầuĐuôi
0
5,91
4,8,92
7,83
0,2,3,5,84
2,6,75
6,96
1,1,2,2,47
1,4,68
0,59

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 21-6-2024

Mã ĐB 4NX - 15NX - 3NX - 12NX - 6NX - 8NX - 7NX - 9NX
ĐB 14296
G.1 22522
G.2 1641377472
G.3 128450483556642038060778515529
G.4 0992554710990542
G.5 068945198337672898975595
G.6 389051276
G.7 11521761
ĐầuĐuôi
06
11,3,7,9
22,8,9
35,7
42,2,5,7
51,2
61
72,6
85,9,9
92,5,6,7,9
ĐầuĐuôi
0
1,5,61
2,4,4,5,7,92
13
4
3,4,8,95
0,7,96
1,3,4,97
28
1,2,8,8,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 14-6-2024

Mã ĐB 16NP - 6NP - 7NP - 14NP - 11NP - 12NP - 8NP - 19NP
ĐB 80287
G.1 34741
G.2 1660476482
G.3 801633302210306289505294414753
G.4 8777054534014633
G.5 210801418279622881456843
G.6 716160396
G.7 59091290
ĐầuĐuôi
01,4,6,8,9
12,6
22,8
33
41,1,3,4,5,5
50,3,9
60,3
77,9
82,7
90,6
ĐầuĐuôi
5,6,90
0,4,41
1,2,82
3,4,5,63
0,44
4,45
0,1,96
7,87
0,28
0,5,79

XSMB thứ 6 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp vào lúc 18h10 từ trường quay

Một trang bao gồm Kết Quả Miền Bắc các tuần: tuần rồi, tuần trước..., nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 6 một cách nhanh chóng chính xác

Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc mới nhất như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.