XSMB thứ 6 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 6 hàng tuần - XSMB T6

XSMB thứ sáu - Xổ số miền Bắc thứ 6

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 15-11-2024

Mã ĐB 11VX - 6VX - 19VX - 13VX - 2VX - 1VX - 18VX - 16VX
ĐB 60131
G.1 13158
G.2 9130340613
G.3 300171656675778270728182635039
G.4 3894062063147306
G.5 983210566560617452531397
G.6 012888114
G.7 43082714
ĐầuĐuôi
03,6,8
12,3,4,4,4,7
20,6,7
31,2,9
43
53,6,8
60,6
72,4,8
88
94,7
ĐầuĐuôi
2,60
31
1,3,72
0,1,4,53
1,1,1,7,94
5
0,2,5,66
1,2,97
0,5,7,88
39

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 8-11-2024

Mã ĐB 14VN - 9VN - 15VN - 1VN - 13VN - 5VN - 16VN - 19VN
ĐB 48543
G.1 43216
G.2 8829168728
G.3 803888564207787309294307797497
G.4 2398068189443103
G.5 761638946690139973076035
G.6 396702132
G.7 08465876
ĐầuĐuôi
02,3,7,8
16,6
28,9
32,5
42,3,4,6
58
6
76,7
81,7,8
90,1,4,6,7,8,9
ĐầuĐuôi
90
8,91
0,3,42
0,43
4,94
35
1,1,4,7,96
0,7,8,97
0,2,5,8,98
2,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 1-11-2024

Mã ĐB 4VE - 2VE - 6VE - 17VE - 8VE - 16VE - 3VE - 19VE
ĐB 37693
G.1 72666
G.2 7319461497
G.3 530390580386809133254864381459
G.4 0779485448227353
G.5 052674884189819775090034
G.6 254124587
G.7 75183025
ĐầuĐuôi
03,9,9
18
22,4,5,5,6
30,4,9
43
53,4,4,9
66
75,9
87,8,9
93,4,7,7
ĐầuĐuôi
30
1
22
0,4,5,93
2,3,5,5,94
2,2,75
2,66
8,9,97
1,88
0,0,3,5,7,89

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 25-10-2024

Mã ĐB 2UX - 1UX - 12UX - 14UX - 3UX - 18UX - 19UX - 7UX
ĐB 34212
G.1 82932
G.2 5578521243
G.3 958354948038030652364627162205
G.4 2451321956882123
G.5 017548484134099224317953
G.6 672016216
G.7 02102019
ĐầuĐuôi
02,5
10,2,6,6,9,9
20,3
30,1,2,4,5,6
43,8
51,3
6
71,2,5
80,5,8
92
ĐầuĐuôi
1,2,3,80
3,5,71
0,1,3,7,92
2,4,53
34
0,3,7,85
1,1,36
7
4,88
1,19

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 18-10-2024

Mã ĐB 4UN - 13UN - 15UN - 9UN - 20UN - 16UN - 8UN - 2UN
ĐB 45972
G.1 61908
G.2 5101685524
G.3 322203671426935657687133706740
G.4 3151610283927439
G.5 001669265573148441345829
G.6 028184875
G.7 37086866
ĐầuĐuôi
02,8,8
14,6,6
20,4,6,8,9
34,5,7,7,9
40
51
66,8,8
72,3,5
84,4
92
ĐầuĐuôi
2,40
51
0,7,92
73
1,2,3,8,84
3,75
1,1,2,66
3,37
0,0,2,6,68
2,39

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 11-10-2024

Mã ĐB 14UE - 2UE - 6UE - 3UE - 13UE - 7UE - 9UE - 11UE
ĐB 06536
G.1 92682
G.2 3486909296
G.3 006619234516782829184616028313
G.4 0756929562350604
G.5 592825009254003175561499
G.6 837274384
G.7 15398974
ĐầuĐuôi
00,4
13,5,8
28
31,5,6,7,9
45
54,6,6
60,1,9
74,4
82,2,4,9
95,6,9
ĐầuĐuôi
0,60
3,61
8,82
13
0,5,7,7,84
1,3,4,95
3,5,5,96
37
1,28
3,6,8,99

XSMB » XSMB thứ 6 ngày 4-10-2024

Mã ĐB 5TX - 6TX - 18TX - 15TX - 10TX - 4TX - 9TX - 8TX
ĐB 03304
G.1 01380
G.2 7227757705
G.3 849469978293850094244442738045
G.4 9311251784544308
G.5 651000183050772694271843
G.6 312266258
G.7 21664518
ĐầuĐuôi
04,5,8
10,1,2,7,8,8
21,4,6,7,7
3
43,5,5,6
50,0,4,8
66,6
77
80,2
9
ĐầuĐuôi
1,5,5,80
1,21
1,82
43
0,2,54
0,4,45
2,4,6,66
1,2,2,77
0,1,1,58
9

XSMB thứ 6 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp vào lúc 18h10 từ trường quay

Một trang bao gồm Kết Quả Miền Bắc các tuần: tuần rồi, tuần trước..., nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 6 một cách nhanh chóng chính xác

Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc mới nhất như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.