Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 60 | 81 |
G7 | 288 | 081 | 707 |
G6 | 5186
3211
7358 | 0371
7029
2408 | 0986
2003
4671 |
G5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G4 | 62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573 | 28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248 | 69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555 |
G3 | 07704
72501 | 51223
05852 | 45842
03050 |
G2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G1 | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 8 | 3,7 |
1 | 1,7 | ||
2 | 3 | 3,9 | 2,2 |
3 | 9 | 5,7 | |
4 | 8 | 8,8 | 2,6,7 |
5 | 7,8,9 | 2,8 | 0,2,5 |
6 | 0 | 4,4 | |
7 | 3,4 | 1,5,5,7,9 | 1,6 |
8 | 6,7,8 | 1,6,6 | 0,1,6 |
9 | 0,3,8 | 2 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 64 | 17 |
G7 | 493 | 807 | 016 |
G6 | 5115
3631
9334 | 3078
6531
5101 | 6008
3529
6495 |
G5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G4 | 14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149 | 72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618 | 26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623 |
G3 | 43212
33240 | 47089
26564 | 17987
58318 |
G2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G1 | 84329 | 74485 | 20204 |
ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7 | 4,8 | |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | 3,9 | |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | 5,6,9 | |
5 | 4,5 | 1 | |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 84 | 50 |
G7 | 178 | 612 | 421 |
G6 | 0168
2812
0482 | 3913
4239
4890 | 6841
1420
2442 |
G5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G4 | 26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241 | 69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166 | 70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997 |
G3 | 93435
53438 | 73223
32330 | 76751
47916 |
G2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G1 | 09089 | 16945 | 61314 |
ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | ||
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | 2,3 | 0,1 | |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | 0,1,2,5 | ||
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | 6 | |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 82 | 23 |
G7 | 939 | 328 | 722 |
G6 | 9383
0006
8297 | 9366
1791
6843 | 7054
7369
0722 |
G5 | 5660 | 3795 | 7751 |
G4 | 39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260 | 37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594 | 76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044 |
G3 | 45206
49292 | 68204
56106 | 25568
72452 |
G2 | 13620 | 56873 | 27862 |
G1 | 73965 | 64054 | 19466 |
ĐB | 217426 | 184007 | 610560 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 4,6,7 | |
1 | 8 | ||
2 | 0,6,7 | 5,8 | 1,2,2,3,4,9 |
3 | 4,9 | 7 | 9 |
4 | 1 | 3 | 4 |
5 | 4 | 4 | 1,2,4 |
6 | 0,0,0,5 | 3,6 | 0,2,6,8,8,9 |
7 | 1 | 1,3 | |
8 | 3 | 2,3,5 | 0 |
9 | 2,7 | 1,4,5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 33 | 56 |
G7 | 559 | 502 | 119 |
G6 | 3071
2578
7629 | 3965
5577
4388 | 5223
6944
3345 |
G5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G4 | 42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086 | 86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477 | 37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775 |
G3 | 58560
79183 | 00477
94856 | 66627
59439 |
G2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G1 | 47528 | 08080 | 01239 |
ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 2 | |
1 | 0 | 3,9 | |
2 | 3,8,9 | 3,7,7 | |
3 | 3,8 | 9,9 | |
4 | 5,7,8 | 7 | 4,5,9 |
5 | 0,2,9 | 6 | 1,5,5,6 |
6 | 0 | 5,6,7,8 | 2 |
7 | 1,8,9 | 3,4,7,7,7 | 5 |
8 | 3,3,3,6 | 0,8 | 5 |
9 | 3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 37 | 87 |
G7 | 800 | 857 | 328 |
G6 | 0943
6653
5909 | 9211
2908
0443 | 7054
7861
7316 |
G5 | 7877 | 8469 | 5935 |
G4 | 23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042 | 40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560 | 18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042 |
G3 | 97641
40616 | 18572
10979 | 14063
84170 |
G2 | 37642 | 52655 | 05509 |
G1 | 79228 | 54207 | 29486 |
ĐB | 666069 | 129129 | 882454 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 6,7,8 | 9 |
1 | 6 | 1 | 6 |
2 | 0,8 | 5,9 | 8 |
3 | 7 | 4,5 | |
4 | 1,2,2,3 | 3 | 0,2 |
5 | 0,3,3 | 5,7 | 4,4,5,9 |
6 | 5,6,9 | 0,0,9 | 0,1,3 |
7 | 0,7 | 1,2,5,9 | 0 |
8 | 7 | 6,7 | |
9 | 4 | 6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567
5454
4818 | 4938
2488
7733 | 2552
6620
9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591 | 37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057 | 51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173 |
G3 | 84726
23878 | 50307
10258 | 24496
83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
XSMT thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 tại trường quay 3 đài:
Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 5 các tuần: tuần vừa qua, tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 5 trong tuần một cách nhanh chóng chính xác.
Cơ cấu giải thưởng kiến thiết miền Trung mới nhất
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)