XSMB thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần - SXMB T2

XSMB thứ hai - Xổ số miền Bắc thứ 2

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 14-4-2025

Mã ĐB 10DE - 4DE - 6DE - 7DE - 2DE - 14DE
ĐB 46935
G.1 76071
G.2 0886677999
G.3 288541610581240424221689938673
G.4 2965503268058755
G.5 766961171605074366328420
G.6 025442188
G.7 74036819
ĐầuĐuôi
03,5,5,5
17,9
20,2,5
32,2,5
40,2,3
54,5
65,6,8,9
71,3,4
88
99,9
ĐầuĐuôi
2,40
71
2,3,3,42
0,4,73
5,74
0,0,0,2,3,5,65
66
17
6,88
1,6,9,99

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 7-4-2025

Mã ĐB 11DN - 13DN - 12DN - 2DN - 14DN - 10DN
ĐB 11965
G.1 48340
G.2 7798134283
G.3 251982841798555351257591549548
G.4 5721616733949807
G.5 007525580449514442977563
G.6 916246131
G.7 15531345
ĐầuĐuôi
07
13,5,5,6,7
21,5
31
40,4,5,6,8,9
53,5,8
63,5,7
75
81,3
94,7,8
ĐầuĐuôi
40
2,3,81
2
1,5,6,83
4,94
1,1,2,4,5,6,75
1,46
0,1,6,97
4,5,98
49

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 31-3-2025

Mã ĐB 8DV - 15DV - 19DV - 2DV - 17DV - 18DV - 13DV - 4DV
ĐB 97315
G.1 81167
G.2 4769584725
G.3 052636010120498752731249182219
G.4 4966448402174239
G.5 885722982243361824479836
G.6 451827547
G.7 06964367
ĐầuĐuôi
01,6
15,7,8,9
25,7
36,9
43,3,7,7
51,7
63,6,7,7
73
84
91,5,6,8,8
ĐầuĐuôi
0
0,5,91
2
4,4,6,73
84
1,2,95
0,3,6,96
1,2,4,4,5,6,67
1,9,98
1,39

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 24-3-2025

Mã ĐB 17CE - 12CE - 10CE - 6CE - 15CE - 3CE - 5CE - 16CE
ĐB 91988
G.1 95219
G.2 4487337375
G.3 942171153473933671290311085210
G.4 3144796131326643
G.5 767014919005711927611503
G.6 511882662
G.7 44688554
ĐầuĐuôi
03,5
10,0,1,7,9,9
29
32,3,4
43,4,4
54
61,1,2,8
70,3,5
82,5,8
91
ĐầuĐuôi
1,1,70
1,6,6,91
3,6,82
0,3,4,73
3,4,4,54
0,7,85
6
17
6,88
1,1,29

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 17-3-2025

Mã ĐB 18CN - 7CN - 9CN - 1CN - 6CN - 10CN - 2CN - 8CN
ĐB 37573
G.1 84764
G.2 2247151407
G.3 003564778616138692741916161875
G.4 8886794868595450
G.5 319993299271427158753070
G.6 468624195
G.7 83349078
ĐầuĐuôi
07
1
24,9
34,8
48
50,6,9
61,4,8
70,1,1,1,3,4,5,5,8
83,6,6
90,5,9
ĐầuĐuôi
5,7,90
6,7,7,71
2
7,83
2,3,6,74
7,7,95
5,8,86
07
3,4,6,78
2,5,99

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 10-3-2025

Mã ĐB 9CV - 5CV - 8CV - 20CV - 10CV - 16CV - 15CV - 14CV
ĐB 02761
G.1 00282
G.2 4053529443
G.3 996463477297530007516059896112
G.4 8985295187763720
G.5 165546738345546852391601
G.6 193965934
G.7 63916439
ĐầuĐuôi
01
12
20
30,4,5,9,9
43,5,6
51,1,5
61,3,4,5,8
72,3,6
82,5
91,3,8
ĐầuĐuôi
2,30
0,5,5,6,91
1,7,82
4,6,7,93
3,64
3,4,5,6,85
4,76
7
6,98
3,39

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 3-3-2025

Mã ĐB 1BE - 19BE - 7BE - 5BE - 4BE - 6BE - 15BE - 14BE
ĐB 84575
G.1 28908
G.2 3114061052
G.3 406224413747357070483452530787
G.4 5668112422724432
G.5 655339129560394725020517
G.6 274250148
G.7 66934008
ĐầuĐuôi
02,8,8
12,7
22,4,5
32,7
40,0,7,8,8
50,2,3,7
60,6,8
72,4,5
87
93
ĐầuĐuôi
4,4,5,60
1
0,1,2,3,5,72
5,93
2,74
2,75
66
1,3,4,5,87
0,0,4,4,68
9

XSMB thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10 từ trường quay:

CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỦ ĐÔ

  • Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
  • Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874
  • Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123

Mọi hoạt động quay số mở thưởng đều được giám sát, chứng kiến của Hội đồng giám sát xổ số và các cơ quan tài chính… trên nguyên tắc khách quan, trung thực, an toàn và chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.