XSMB thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần - SXMB T2

XSMB thứ hai - Xổ số miền Bắc thứ 2

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 21-10-2024

Mã ĐB 12UR - 19UR - 9UR - 1UR - 13UR - 7UR - 15UR - 16UR
ĐB 06503
G.1 22205
G.2 6491585644
G.3 089013434355865977475938432629
G.4 2009695789383152
G.5 075040254545772653696746
G.6 960200005
G.7 55833627
ĐầuĐuôi
00,1,3,5,5,9
15
25,6,7,9
36,8
43,4,5,6,7
50,2,5,7
60,5,9
7
83,4
9
ĐầuĐuôi
0,5,60
01
52
0,4,83
4,84
0,0,1,2,4,5,65
2,3,46
2,4,57
38
0,2,69

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 14-10-2024

Mã ĐB 1UH - 9UH - 16UH - 12UH - 2UH - 15UH - 6UH - 7UH
ĐB 02803
G.1 90299
G.2 6011210794
G.3 971016907096886787654145665798
G.4 4529798430505475
G.5 103691253956506495827689
G.6 318226055
G.7 42705055
ĐầuĐuôi
01,3
12,8
25,6,9
36
42
50,0,5,5,6,6
64,5
70,0,5
82,4,6,9
94,8,9
ĐầuĐuôi
5,5,7,70
01
1,4,82
03
6,8,94
2,5,5,6,75
2,3,5,5,86
7
1,98
2,8,99

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 7-10-2024

Mã ĐB 1UA - 14UA - 20UA - 12UA - 17UA - 2UA - 18UA - 3UA
ĐB 43249
G.1 33204
G.2 7425881691
G.3 377675392588874918750198556169
G.4 1573559030808738
G.5 361646728145308734650380
G.6 838208113
G.7 42478870
ĐầuĐuôi
04,8
13,6
25
38,8
42,5,7,9
58
65,7,9
70,2,3,4,5
80,0,5,7,8
90,1
ĐầuĐuôi
7,8,8,90
91
4,72
1,73
0,74
2,4,6,7,85
16
4,6,87
0,3,3,5,88
4,69

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 30-9-2024

Mã ĐB 6TR - 19TR - 10TR - 3TR - 4TR - 1TR - 11TR - 5TR
ĐB 18840
G.1 19728
G.2 9421005607
G.3 118270868463074692658772908582
G.4 3611595347429393
G.5 247346230811772604740767
G.6 892110105
G.7 85490702
ĐầuĐuôi
02,5,7,7
10,0,1,1
23,6,7,8,9
3
40,2,9
53
65,7
73,4,4
82,4,5
92,3
ĐầuĐuôi
1,1,40
1,11
0,4,8,92
2,5,7,93
7,7,84
0,6,85
26
0,0,2,67
28
2,49

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 23-9-2024

Mã ĐB 8TH - 17TH - 5TH - 11TH - 19TH - 16TH - 13TH - 12TH
ĐB 65018
G.1 79495
G.2 6488955576
G.3 421660378543928884266065570589
G.4 0311485094853168
G.5 468724321469654854524385
G.6 813990690
G.7 28711611
ĐầuĐuôi
0
11,1,3,6,8
26,8,8
32
48
50,2,5
66,8,9
71,6
85,5,5,7,9,9
90,0,5
ĐầuĐuôi
5,9,90
1,1,71
3,52
13
4
5,8,8,8,95
1,2,6,76
87
1,2,2,4,68
6,8,89

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 16-9-2024

Mã ĐB 2TA - 8TA - 17TA - 1TA - 18TA - 16TA - 13TA - 6TA
ĐB 65799
G.1 04320
G.2 5950203520
G.3 719436047539170751805342305065
G.4 3240439552556301
G.5 896964955660378982193545
G.6 815321026
G.7 54527694
ĐầuĐuôi
01,2
15,9
20,0,1,3,6
3
40,3,5
52,4,5
60,5,9
70,5,6
80,9
94,5,5,9
ĐầuĐuôi
2,2,4,6,7,80
0,21
0,52
2,43
5,94
1,4,5,6,7,9,95
2,76
7
8
1,6,8,99

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 9-9-2024

Mã ĐB 8SR - 19SR - 3SR - 9SR - 10SR - 2SR - 11SR - 7SR
ĐB 62651
G.1 60778
G.2 2351871201
G.3 697567670550372352397177090587
G.4 0015185479875322
G.5 080947241116469651098824
G.6 432881799
G.7 25213624
ĐầuĐuôi
01,5,9,9
15,6,8
21,2,4,4,4,5
32,6,9
4
51,4,6
6
70,2,8
81,7,7
96,9
ĐầuĐuôi
70
0,2,5,81
2,3,72
3
2,2,2,54
0,1,25
1,3,5,96
8,87
1,78
0,0,3,99

XSMB thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10 từ trường quay:

CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỦ ĐÔ

  • Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
  • Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874
  • Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123

Mọi hoạt động quay số mở thưởng đều được giám sát, chứng kiến của Hội đồng giám sát xổ số và các cơ quan tài chính… trên nguyên tắc khách quan, trung thực, an toàn và chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.