XSMB thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần - SXMB T2

XSMB thứ hai - Xổ số miền Bắc thứ 2

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 9-12-2024

Mã ĐB 16YA - 17YA - 8YA - 2YA - 18YA - 12YA - 13YA - 10YA
ĐB 28448
G.1 24009
G.2 3299679344
G.3 111946173839525129661025289737
G.4 6987346366261849
G.5 426751671981900325696653
G.6 551657587
G.7 60230316
ĐầuĐuôi
03,3,9
16
23,5,6
37,8
44,8,9
51,2,3,7
60,3,6,7,7,9
7
81,7,7
94,6
ĐầuĐuôi
60
5,81
52
0,0,2,5,63
4,94
25
1,2,6,96
3,5,6,6,8,87
3,48
0,4,69

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 2-12-2024

Mã ĐB 3XR - 20XR - 1XR - 6XR - 5XR - 14XR - 7XR - 19XR
ĐB 83662
G.1 64347
G.2 1536203313
G.3 505727676116093667044409577897
G.4 2779196784671875
G.5 746042843760837089238861
G.6 460290143
G.7 89060530
ĐầuĐuôi
04,5,6
13
23
30
43,7
5
60,0,0,1,1,2,2,7,7
70,2,5,9
84,9
90,3,5,7
ĐầuĐuôi
3,6,6,6,7,90
6,61
6,6,72
1,2,4,93
0,84
0,7,95
06
4,6,6,97
8
7,89

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 25-11-2024

Mã ĐB 10XH - 8XH - 1XH - 6XH - 2XH - 13XH - 19XH - 17XH
ĐB 74580
G.1 26464
G.2 1237557481
G.3 005149598862774906864725466717
G.4 0902949339794873
G.5 471610274190014452076850
G.6 636748421
G.7 06468889
ĐầuĐuôi
02,6,7
14,6,7
21,7
36
44,6,8
50,4
64
73,4,5,9
80,1,6,8,8,9
90,3
ĐầuĐuôi
5,8,90
2,81
02
7,93
1,4,5,6,74
75
0,1,3,4,86
0,1,27
4,8,88
7,89

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 18-11-2024

Mã ĐB 19XA - 18XA - 10XA - 7XA - 1XA - 3XA - 5XA - 16XA
ĐB 22493
G.1 67415
G.2 4226577096
G.3 347588334106221805016550237280
G.4 1175068314965072
G.5 118135933306688258226811
G.6 600323361
G.7 10354801
ĐầuĐuôi
00,1,1,2,6
10,1,5
21,2,3
35
41,8
58
61,5
72,5
80,1,2,3
93,3,6,6
ĐầuĐuôi
0,1,80
0,0,1,2,4,6,81
0,2,7,82
2,8,9,93
4
1,3,6,75
0,9,96
7
4,58
9

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 11-11-2024

Mã ĐB 1VR - 16VR - 5VR - 12VR - 6VR - 11VR - 7VR - 17VR
ĐB 17108
G.1 36646
G.2 8768298031
G.3 158582490918319790550598552952
G.4 0162911136045610
G.5 771623754361642053631023
G.6 798841906
G.7 53593529
ĐầuĐuôi
04,6,8,9
10,1,6,9
20,3,9
31,5
41,6
52,3,5,8,9
61,2,3
75
82,5
98
ĐầuĐuôi
1,20
1,3,4,61
5,6,82
2,5,63
04
3,5,7,85
0,1,46
7
0,5,98
0,1,2,59

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 4-11-2024

Mã ĐB 12VH - 9VH - 18VH - 5VH - 10VH - 8VH - 4VH - 19VH
ĐB 29274
G.1 96086
G.2 4940797145
G.3 214061856561922357214530289815
G.4 5966550900984235
G.5 187848146281121703129401
G.6 912122541
G.7 68210563
ĐầuĐuôi
01,2,5,6,7,9
12,2,4,5,7
21,1,2,2
35
41,5
5
63,5,6,8
74,8
81,6
98
ĐầuĐuôi
0
0,2,2,4,81
0,1,1,2,22
63
1,74
0,1,3,4,65
0,6,86
0,17
6,7,98
09

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 28-10-2024

Mã ĐB 12VA - 17VA - 7VA - 3VA - 19VA - 2VA - 6VA - 15VA
ĐB 90427
G.1 85521
G.2 5751923785
G.3 215732134039988118123596407336
G.4 4118092560052548
G.5 931024272052967793461451
G.6 260200639
G.7 27964184
ĐầuĐuôi
00,5
10,2,8,9
21,5,7,7,7
36,9
40,1,6,8
51,2
60,4
73,7
84,5,8
96
ĐầuĐuôi
0,1,4,60
2,4,51
1,52
73
6,84
0,2,85
3,4,96
2,2,2,77
1,4,88
1,39

XSMB thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10 từ trường quay:

CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỦ ĐÔ

  • Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
  • Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874
  • Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123

Mọi hoạt động quay số mở thưởng đều được giám sát, chứng kiến của Hội đồng giám sát xổ số và các cơ quan tài chính… trên nguyên tắc khách quan, trung thực, an toàn và chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.