XSMB thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần - SXMB T2

XSMB thứ hai - Xổ số miền Bắc thứ 2

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 20-1-2025

Mã ĐB 16AZ - 18AZ - 12AZ - 1AZ - 14AZ - 8AZ - 10AZ - 17AZ
ĐB 12050
G.1 36546
G.2 1117299417
G.3 753888735851987252774316437345
G.4 8975563043294120
G.5 482964760969657082011659
G.6 519390832
G.7 49799316
ĐầuĐuôi
01
16,7,9
20,9,9
30,2
45,6,9
50,8,9
64,9
70,2,5,6,7,9
87,8
90,3
ĐầuĐuôi
2,3,5,7,90
01
3,72
93
64
4,75
1,4,76
1,7,87
5,88
1,2,2,4,5,6,79

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 13-1-2025

Mã ĐB 15ZR - 18ZR - 19ZR - 8ZR - 2ZR - 12ZR - 16ZR - 13ZR
ĐB 35675
G.1 94675
G.2 3444392946
G.3 281496991025010282101486152627
G.4 4321944024889050
G.5 319948511316399500476708
G.6 287886813
G.7 97225888
ĐầuĐuôi
08
10,0,0,3,6
21,2,7
3
40,3,6,7,9
50,1,8
61
75,5
86,7,8,8
95,7,9
ĐầuĐuôi
1,1,1,4,50
2,5,61
22
1,43
4
7,7,95
1,4,86
2,4,8,97
0,5,8,88
4,99

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 6-1-2025

Mã ĐB 8ZH - 17ZH - 12ZH - 18ZH - 2ZH - 14ZH - 3ZH - 6ZH
ĐB 62708
G.1 26920
G.2 9233858151
G.3 553988966371876899812765757431
G.4 6579305316495825
G.5 812375291759298390080146
G.6 034953653
G.7 92056291
ĐầuĐuôi
05,8,8
1
20,3,5,9
31,4,8
46,9
51,3,3,3,7,9
62,3
76,9
81,3
91,2,8
ĐầuĐuôi
20
3,5,8,91
6,92
2,5,5,5,6,83
34
0,25
4,76
57
0,0,3,98
2,4,5,79

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 30-12-2024

Mã ĐB 16ZA - 19ZA - 12ZA - 6ZA - 20ZA - 2ZA - 10ZA - 1ZA
ĐB 34071
G.1 85687
G.2 5520284467
G.3 648376759200433109338481301310
G.4 0808887110969171
G.5 756288843508648453346745
G.6 432971308
G.7 98959011
ĐầuĐuôi
02,8,8,8
10,1,3
2
32,3,3,4,7
45
5
62,7
71,1,1,1
84,4,7
90,2,5,6,8
ĐầuĐuôi
1,90
1,7,7,7,71
0,3,6,92
1,3,33
3,8,84
4,95
96
3,6,87
0,0,0,98
9

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 23-12-2024

Mã ĐB 4YR - 13YR - 3YR - 19YR - 20YR - 6YR - 10YR - 8YR
ĐB 33629
G.1 72149
G.2 8800889957
G.3 004249428390236599956861991450
G.4 1760852758539913
G.5 215013462442585529719352
G.6 419720376
G.7 94976190
ĐầuĐuôi
08
13,9,9
20,4,7,9
36
42,6,9
50,0,2,3,5,7
60,1
71,6
83
90,4,5,7
ĐầuĐuôi
2,5,5,6,90
6,71
4,52
1,5,83
2,94
5,95
3,4,76
2,5,97
08
1,1,2,49

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 16-12-2024

Mã ĐB 11YH - 2YH - 18YH - 9YH - 7YH - 5YH - 6YH - 1YH
ĐB 03729
G.1 36916
G.2 9285146389
G.3 584501358923835429074162228478
G.4 5625414614684175
G.5 032608768964707931008131
G.6 722912793
G.7 76297706
ĐầuĐuôi
00,6,7
12,6
22,2,5,6,9,9
31,5
46
50,1
64,8
75,6,6,7,8,9
89,9
93
ĐầuĐuôi
0,50
3,51
1,2,22
93
64
2,3,75
0,1,2,4,7,76
0,77
6,78
2,2,7,8,89

XSMB » XSMB thứ 2 ngày 9-12-2024

Mã ĐB 16YA - 17YA - 8YA - 2YA - 18YA - 12YA - 13YA - 10YA
ĐB 28448
G.1 24009
G.2 3299679344
G.3 111946173839525129661025289737
G.4 6987346366261849
G.5 426751671981900325696653
G.6 551657587
G.7 60230316
ĐầuĐuôi
03,3,9
16
23,5,6
37,8
44,8,9
51,2,3,7
60,3,6,7,7,9
7
81,7,7
94,6
ĐầuĐuôi
60
5,81
52
0,0,2,5,63
4,94
25
1,2,6,96
3,5,6,6,8,87
3,48
0,4,69

XSMB thứ 2 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp lúc 18h10 từ trường quay:

CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT THỦ ĐÔ

  • Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
  • Điện thoại: 084.43.9433636 - Fax: 84.43.9438874
  • Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123

Mọi hoạt động quay số mở thưởng đều được giám sát, chứng kiến của Hội đồng giám sát xổ số và các cơ quan tài chính… trên nguyên tắc khách quan, trung thực, an toàn và chính xác nhất.

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.