XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần - XSMB T4

XSMB thứ tư - Xổ số miền Bắc thứ 4

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 11-12-2024

Mã ĐB 10YC - 5YC - 20YC - 16YC - 1YC - 7YC - 6YC - 19YC
ĐB 70317
G.1 20307
G.2 7863683276
G.3 245205955329523040236670688225
G.4 0958348970663607
G.5 315136141599479584627636
G.6 753331978
G.7 02207649
ĐầuĐuôi
02,6,7,7
14,7
20,0,3,3,5
31,6,6
49
51,3,3,8
62,6
76,6,8
89
95,9
ĐầuĐuôi
2,20
3,51
0,62
2,2,5,53
14
2,95
0,3,3,6,7,76
0,0,17
5,78
4,8,99

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 4-12-2024

Mã ĐB 14XT - 12XT - 15XT - 7XT - 3XT - 16XT - 13XT - 20XT
ĐB 34086
G.1 56378
G.2 4722816867
G.3 554847180037420934777870015479
G.4 6906087536340786
G.5 214055315576913804669379
G.6 479435895
G.7 70325004
ĐầuĐuôi
00,0,4,6
1
20,8
31,2,4,5,8
40
50
66,7
70,5,6,7,8,9,9,9
84,6,6
95
ĐầuĐuôi
0,0,2,4,5,70
31
32
3
0,3,84
3,7,95
0,6,7,8,86
6,77
2,3,78
7,7,79

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 27-11-2024

Mã ĐB 13XL - 1XL - 7XL - 16XL - 12XL - 6XL - 4XL - 14XL
ĐB 74465
G.1 51047
G.2 7720452817
G.3 117170205949896132420160232930
G.4 3950891844251762
G.5 526271884939915378801851
G.6 258306543
G.7 60787694
ĐầuĐuôi
02,4,6
17,7,8
25
30,9
42,3,7
50,1,3,8,9
60,2,2,5
76,8
80,8
94,6
ĐầuĐuôi
3,5,6,80
51
0,4,6,62
4,53
0,94
2,65
0,7,96
1,1,47
1,5,7,88
3,59

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 20-11-2024

Mã ĐB 13XC - 8XC - 11XC - 9XC - 6XC - 14XC - 2XC - 15XC
ĐB 31634
G.1 98485
G.2 4787718544
G.3 710732589663591955208827953825
G.4 5051135472288352
G.5 531995739592914773968444
G.6 520976681
G.7 57629399
ĐầuĐuôi
0
19
20,0,5,8
34
44,4,7
51,2,4,7
62
73,3,6,7,9
81,5
91,2,3,6,6,9
ĐầuĐuôi
2,20
5,8,91
5,6,92
7,7,93
3,4,4,54
2,85
7,9,96
4,5,77
28
1,7,99

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 13-11-2024

Mã ĐB 16VT - 10VT - 4VT - 11VT - 5VT - 2VT - 9VT - 7VT
ĐB 28576
G.1 07587
G.2 1367699903
G.3 116533804017098938834672533662
G.4 4512814121647526
G.5 871338754317818118031116
G.6 661726981
G.7 01117712
ĐầuĐuôi
01,3,3
11,2,2,3,6,7
25,6,6
3
40,1
53
61,2,4
75,6,6,7
81,1,3,7
98
ĐầuĐuôi
40
0,1,4,6,8,81
1,1,62
0,0,1,5,83
64
2,75
1,2,2,7,76
1,7,87
98
9

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 6-11-2024

Mã ĐB 4VL - 1VL - 7VL - 12VL - 3VL - 20VL - 2VL - 11VL
ĐB 53346
G.1 90049
G.2 4545841623
G.3 773954046273889850743299484222
G.4 4826216629209884
G.5 646158985194430145965749
G.6 079235880
G.7 74946745
ĐầuĐuôi
01
1
20,2,3,6
35
45,6,9,9
58
61,2,6,7
74,4,9
80,4,9
94,4,4,5,6,8
ĐầuĐuôi
2,80
0,61
2,62
23
7,7,8,9,9,94
3,4,95
2,4,6,96
67
5,98
4,4,7,89

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 30-10-2024

Mã ĐB 5VC - 10VC - 1VC - 8VC - 16VC - 13VC - 6VC - 4VC
ĐB 28897
G.1 29263
G.2 3942926528
G.3 356728998199642712165577858740
G.4 7706809292445623
G.5 507885886956374008775168
G.6 241166754
G.7 49631901
ĐầuĐuôi
01,6
16,9
23,8,9
3
40,0,1,2,4,9
54,6
63,3,6,8
72,7,8,8
81,8
92,7
ĐầuĐuôi
4,40
0,4,81
4,7,92
2,6,63
4,54
5
0,1,5,66
7,97
2,6,7,7,88
1,2,49

XSMB thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần trực tiếp 18h10 từ trường quay số 53E , Phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội

Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Bắc Thứ 4 các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 4 một cách nhanh chóng chính xác

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.