XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần - XSMB T4

XSMB thứ tư - Xổ số miền Bắc thứ 4

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 13-3-2024

Mã ĐB 6HC - 15HC - 2HC - 8HC - 5HC - 10HC - 4HC - 13HC
ĐB 91753
G.1 54579
G.2 9098468978
G.3 896637941727577204910013475715
G.4 7980792881661878
G.5 796591547803527993503131
G.6 472053360
G.7 43746049
ĐầuĐuôi
03
15,7
28
31,4
43,9
50,3,3,4
60,0,3,5,6
72,4,7,8,8,9,9
80,4
91
ĐầuĐuôi
5,6,6,80
3,91
72
0,4,5,5,63
3,5,7,84
1,65
66
1,77
2,7,78
4,7,79

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 6-3-2024

Mã ĐB 11GU - 16GU - 20GU - 18GU - 4GU - 12GU - 13GU - 14GU
ĐB 32939
G.1 48545
G.2 2064862946
G.3 625986191093128189439621341342
G.4 5481871639490656
G.5 584191923950670916259048
G.6 974010130
G.7 25457796
ĐầuĐuôi
09
10,0,3,6
25,5,8
30,9
41,2,3,5,5,6,8,8,9
50,6
6
74,7
81
92,6,8
ĐầuĐuôi
1,1,3,50
4,81
4,92
1,43
74
2,2,4,45
1,4,5,96
77
2,4,4,98
0,3,49

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 28-2-2024

Mã ĐB 5GM - 18GM - 2GM - 14GM - 8GM - 16GM - 19GM - 10GM
ĐB 77645
G.1 06477
G.2 8430538394
G.3 712029304990021219788778804853
G.4 0790025628613114
G.5 755270337276112975954489
G.6 652476788
G.7 67963717
ĐầuĐuôi
02,5
14,7
21,9
33,7
45,9
52,2,3,6
61,7
76,6,7,8
88,8,9
90,4,5,6
ĐầuĐuôi
90
2,61
0,5,52
3,53
1,94
0,4,95
5,7,7,96
1,3,6,77
7,8,88
2,4,89

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 21-2-2024

Mã ĐB 9GC - 7GC - 17GC - 2GC - 14GC - 5GC - 20GC - 13GC
ĐB 99937
G.1 73548
G.2 4018724052
G.3 450496951300318998643793467528
G.4 9969474931317918
G.5 598336884919734088361898
G.6 661051291
G.7 08647291
ĐầuĐuôi
08
13,8,8,9
28
31,4,6,7
40,8,9,9
51,2
61,4,4,9
72
83,7,8
91,1,8
ĐầuĐuôi
40
3,5,6,9,91
5,72
1,83
3,6,64
5
36
3,87
0,1,1,2,4,8,98
1,4,4,69

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 14-2-2024

Mã ĐB 17FU - 6FU - 16FU - 10FU - 20FU - 12FU - 19FU - 15FU
ĐB 17670
G.1 67840
G.2 8797605804
G.3 150378734144090355401160111274
G.4 6083060366743990
G.5 463718742362289413262503
G.6 951967787
G.7 53221554
ĐầuĐuôi
01,3,3,4
15
22,6
37,7
40,0,1
51,3,4
62,7
70,4,4,4,6
83,7
90,0,4
ĐầuĐuôi
4,4,7,9,90
0,4,51
2,62
0,0,5,83
0,5,7,7,7,94
15
2,76
3,3,6,87
8
9

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 7-2-2024

Mã ĐB 5FR - 18FR - 17FR - 14FR - 19FR - 1FR - 8FR - 7FR
ĐB 67384
G.1 41504
G.2 8404371031
G.3 234909537773674517118816269864
G.4 9296100522785705
G.5 204376629506366910733804
G.6 638152189
G.7 62189953
ĐầuĐuôi
04,4,5,5,6
11,8
2
31,8
43,3
52,3
62,2,2,4,9
73,4,7,8
84,9
90,6,9
ĐầuĐuôi
90
1,31
5,6,6,62
4,4,5,73
0,0,6,7,84
0,05
0,96
77
1,3,78
6,8,99

XSMB » XSMB thứ 4 ngày 31-1-2024

Mã ĐB 9FH - 19FH - 4FH - 20FH - 11FH - 3FH - 14FH - 12FH
ĐB 47666
G.1 58427
G.2 6493125644
G.3 035760809993000052373295182863
G.4 3767545019976766
G.5 133603867369174048408051
G.6 296125966
G.7 68538227
ĐầuĐuôi
00
1
25,7,7
31,6,7
40,0,4
50,1,1,3
63,6,6,6,7,8,9
76
82,6
96,7,9
ĐầuĐuôi
0,4,4,50
3,5,51
82
5,63
44
25
3,6,6,6,7,8,96
2,2,3,6,97
68
6,99

XSMB thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần trực tiếp 18h10 từ trường quay số 53E , Phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội

Một trang kết quả bao gồm Kết Quả Miền Bắc Thứ 4 các tuần: tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 4 một cách nhanh chóng chính xác

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc mới nhất

Cơ cấu và giá trị giải thưởng miền Bắc từ ngày 1/7/2020 như sau:

  • 6 Giải Đặc biệt trị giá: 500 triệu/giải.
  • 15 Giải Nhất trị giá: 10 triệu vnđ/giải
  • 30 Giải Nhì trị giá: 5 triệu vnđ/giải
  • 90 Giải Ba trị giá: 1 triệu vnđ/giải
  • 600 Giải Tư trị giá: 400.000 vnđ/giải
  • 900 Giải Năm trị giá: 200.000 vnđ/giải
  • 4.500 Giải Sáu trị giá: 100.000 vnđ/giải
  • 60.000 Giải Bảy trị giá: 40.000 vnđ/giải
  • Giải phụ của GĐB trị giá: 25.000.000 vnđ/giải dành cho vé số trùng cả 5 số so với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu
  • Giải khuyến khích: Vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối giải đặc biệt miền Bắc, mỗi giải 40.000đ

Lưu ý:

  • Vé trúng thưởng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải
  • Các ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng có 8 giải đặc biệt tổng trị giá 4 tỷ đồng.