Bộ số | Ngày ra cuối cùng | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
47 | 19-12-2024 | 21 | 57 |
66 | 02-01-2025 | 19 | 24 |
24 | 09-01-2025 | 18 | 27 |
33 | 23-01-2025 | 16 | 30 |
64 | 23-01-2025 | 16 | 33 |
61 | 30-01-2025 | 15 | 27 |
21 | 06-02-2025 | 14 | 27 |
92 | 13-02-2025 | 13 | 22 |
82 | 27-02-2025 | 11 | 22 |
86 | 27-02-2025 | 11 | 33 |
55 | 06-03-2025 | 10 | 28 |
63 | 06-03-2025 | 10 | 25 |
71 | 06-03-2025 | 10 | 47 |
Cặp số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
46 - 64 | 27-03-2025 | 7 | 20 |
68 - 86 | 27-03-2025 | 7 | 14 |
08 - 80 | 03-04-2025 | 6 | 17 |
02 - 20 | 10-04-2025 | 5 | 16 |
09 - 90 | 10-04-2025 | 5 | 12 |
29 - 92 | 17-04-2025 | 4 | 15 |
67 - 76 | 17-04-2025 | 4 | 18 |
04 - 40 | 24-04-2025 | 3 | 13 |
13 - 31 | 24-04-2025 | 3 | 16 |
Bộ số | Gan cực đại |
---|---|
00 | 28 ngày |
01 | 26 ngày |
02 | 36 ngày |
03 | 25 ngày |
04 | 26 ngày |
05 | 37 ngày |
06 | 32 ngày |
07 | 43 ngày |
08 | 29 ngày |
09 | 23 ngày |
10 | 39 ngày |
11 | 19 ngày |
12 | 31 ngày |
13 | 27 ngày |
14 | 27 ngày |
15 | 23 ngày |
16 | 33 ngày |
17 | 23 ngày |
18 | 23 ngày |
19 | 32 ngày |
20 | 33 ngày |
21 | 27 ngày |
22 | 31 ngày |
23 | 24 ngày |
24 | 27 ngày |
25 | 26 ngày |
26 | 20 ngày |
27 | 41 ngày |
28 | 30 ngày |
29 | 27 ngày |
30 | 32 ngày |
31 | 38 ngày |
32 | 25 ngày |
33 | 30 ngày |
34 | 29 ngày |
35 | 20 ngày |
36 | 24 ngày |
37 | 29 ngày |
38 | 26 ngày |
39 | 30 ngày |
40 | 38 ngày |
41 | 22 ngày |
42 | 36 ngày |
43 | 22 ngày |
44 | 27 ngày |
45 | 30 ngày |
46 | 23 ngày |
47 | 57 ngày |
48 | 31 ngày |
49 | 24 ngày |
Bộ số | Gan cực đại |
---|---|
50 | 36 ngày |
51 | 39 ngày |
52 | 41 ngày |
53 | 25 ngày |
54 | 25 ngày |
55 | 28 ngày |
56 | 34 ngày |
57 | 23 ngày |
58 | 31 ngày |
59 | 25 ngày |
60 | 33 ngày |
61 | 27 ngày |
62 | 35 ngày |
63 | 25 ngày |
64 | 33 ngày |
65 | 32 ngày |
66 | 24 ngày |
67 | 29 ngày |
68 | 28 ngày |
69 | 52 ngày |
70 | 25 ngày |
71 | 47 ngày |
72 | 36 ngày |
73 | 30 ngày |
74 | 29 ngày |
75 | 25 ngày |
76 | 30 ngày |
77 | 33 ngày |
78 | 18 ngày |
79 | 21 ngày |
80 | 29 ngày |
81 | 32 ngày |
82 | 22 ngày |
83 | 46 ngày |
84 | 45 ngày |
85 | 35 ngày |
86 | 33 ngày |
87 | 30 ngày |
88 | 49 ngày |
89 | 21 ngày |
90 | 31 ngày |
91 | 30 ngày |
92 | 22 ngày |
93 | 30 ngày |
94 | 21 ngày |
95 | 19 ngày |
96 | 31 ngày |
97 | 33 ngày |
98 | 27 ngày |
99 | 22 ngày |
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
24 | 18-08-2016 | 437 |
94 | 24-01-2019 | 310 |
44 | 31-01-2019 | 309 |
48 | 21-03-2019 | 302 |
69 | 16-05-2019 | 294 |
18 | 07-11-2019 | 269 |
81 | 16-01-2020 | 259 |
88 | 11-06-2020 | 242 |
28 | 10-09-2020 | 229 |
35 | 10-12-2020 | 216 |
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
2 | 18-04-2024 | 56 |
1 | 31-10-2024 | 28 |
4 | 26-12-2024 | 20 |
0 | 06-02-2025 | 14 |
9 | 27-03-2025 | 7 |
6 | 10-04-2025 | 5 |
7 | 17-04-2025 | 4 |
3 | 24-04-2025 | 3 |
8 | 01-05-2025 | 2 |
5 | 15-05-2025 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
5 | 07-11-2024 | 27 |
9 | 12-12-2024 | 22 |
6 | 02-01-2025 | 19 |
8 | 13-03-2025 | 9 |
2 | 20-03-2025 | 8 |
7 | 10-04-2025 | 5 |
4 | 24-04-2025 | 3 |
3 | 01-05-2025 | 2 |
0 | 08-05-2025 | 1 |
1 | 15-05-2025 | 0 |
Thống kê lô gan Tây Ninh tổng hợp các cặp số: lô tô và giải đặc biệt lâu ra nhất của đài Tây Ninh
Trực tiếp kết quả XSKT hôm nay.
Thống kê Lô gan miền Nam