Bộ số | Ngày ra cuối cùng | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
68 | 15-09-2022 | 28 | 28 |
19 | 29-09-2022 | 26 | 32 |
85 | 27-10-2022 | 22 | 35 |
18 | 10-11-2022 | 20 | 22 |
28 | 22-12-2022 | 14 | 30 |
67 | 29-12-2022 | 13 | 29 |
47 | 05-01-2023 | 12 | 57 |
55 | 05-01-2023 | 12 | 28 |
35 | 12-01-2023 | 11 | 19 |
22 | 19-01-2023 | 10 | 31 |
77 | 19-01-2023 | 10 | 33 |
Cặp số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan | Gan cực đại |
---|---|---|---|
56 - 65 | 16-02-2023 | 6 | 26 |
05 - 50 | 02-03-2023 | 4 | 20 |
07 - 70 | 02-03-2023 | 4 | 23 |
13 - 31 | 02-03-2023 | 4 | 16 |
48 - 84 | 02-03-2023 | 4 | 14 |
57 - 75 | 02-03-2023 | 4 | 11 |
12 - 21 | 09-03-2023 | 3 | 21 |
34 - 43 | 09-03-2023 | 3 | 19 |
39 - 93 | 09-03-2023 | 3 | 20 |
Bộ số | Gan cực đại |
---|---|
00 | 28 ngày |
01 | 26 ngày |
02 | 36 ngày |
03 | 25 ngày |
04 | 26 ngày |
05 | 37 ngày |
06 | 32 ngày |
07 | 43 ngày |
08 | 29 ngày |
09 | 23 ngày |
10 | 39 ngày |
11 | 19 ngày |
12 | 31 ngày |
13 | 27 ngày |
14 | 27 ngày |
15 | 23 ngày |
16 | 33 ngày |
17 | 19 ngày |
18 | 22 ngày |
19 | 32 ngày |
20 | 33 ngày |
21 | 27 ngày |
22 | 31 ngày |
23 | 24 ngày |
24 | 27 ngày |
25 | 26 ngày |
26 | 20 ngày |
27 | 30 ngày |
28 | 30 ngày |
29 | 27 ngày |
30 | 32 ngày |
31 | 38 ngày |
32 | 25 ngày |
33 | 30 ngày |
34 | 29 ngày |
35 | 19 ngày |
36 | 24 ngày |
37 | 29 ngày |
38 | 26 ngày |
39 | 30 ngày |
40 | 38 ngày |
41 | 22 ngày |
42 | 36 ngày |
43 | 22 ngày |
44 | 27 ngày |
45 | 30 ngày |
46 | 23 ngày |
47 | 57 ngày |
48 | 31 ngày |
49 | 24 ngày |
Bộ số | Gan cực đại |
---|---|
50 | 36 ngày |
51 | 39 ngày |
52 | 41 ngày |
53 | 25 ngày |
54 | 25 ngày |
55 | 28 ngày |
56 | 34 ngày |
57 | 23 ngày |
58 | 31 ngày |
59 | 25 ngày |
60 | 26 ngày |
61 | 27 ngày |
62 | 35 ngày |
63 | 25 ngày |
64 | 33 ngày |
65 | 32 ngày |
66 | 24 ngày |
67 | 29 ngày |
68 | 28 ngày |
69 | 52 ngày |
70 | 25 ngày |
71 | 34 ngày |
72 | 36 ngày |
73 | 30 ngày |
74 | 29 ngày |
75 | 25 ngày |
76 | 30 ngày |
77 | 33 ngày |
78 | 18 ngày |
79 | 21 ngày |
80 | 29 ngày |
81 | 32 ngày |
82 | 22 ngày |
83 | 46 ngày |
84 | 45 ngày |
85 | 35 ngày |
86 | 33 ngày |
87 | 30 ngày |
88 | 49 ngày |
89 | 21 ngày |
90 | 26 ngày |
91 | 30 ngày |
92 | 22 ngày |
93 | 30 ngày |
94 | 21 ngày |
95 | 19 ngày |
96 | 23 ngày |
97 | 33 ngày |
98 | 27 ngày |
99 | 22 ngày |
Bộ số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
62 | 15-10-2015 | 369 |
24 | 18-08-2016 | 325 |
75 | 30-03-2017 | 293 |
98 | 12-10-2017 | 265 |
85 | 20-09-2018 | 216 |
90 | 29-11-2018 | 206 |
94 | 24-01-2019 | 198 |
44 | 31-01-2019 | 197 |
26 | 21-02-2019 | 194 |
48 | 21-03-2019 | 190 |
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
9 | 27-10-2022 | 21 |
3 | 12-01-2023 | 11 |
6 | 02-02-2023 | 8 |
1 | 09-02-2023 | 7 |
4 | 23-02-2023 | 5 |
2 | 02-03-2023 | 4 |
7 | 09-03-2023 | 3 |
0 | 16-03-2023 | 2 |
5 | 23-03-2023 | 1 |
8 | 30-03-2023 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
1 | 08-09-2022 | 28 |
9 | 27-10-2022 | 21 |
0 | 08-12-2022 | 16 |
2 | 26-01-2023 | 9 |
3 | 09-02-2023 | 7 |
5 | 23-02-2023 | 5 |
7 | 02-03-2023 | 4 |
8 | 09-03-2023 | 3 |
4 | 23-03-2023 | 1 |
6 | 30-03-2023 | 0 |
Thống kê lô gan Tây Ninh tổng hợp các cặp số: lô tô và giải đặc biệt lâu ra nhất của đài Tây Ninh
Trực tiếp kết quả XSKT hôm nay.
Thống kê Lô gan miền Nam