KQXSMT 80 ngày - Xổ số miền Trung 80 ngày gần đây

Bảng kết quả xổ số miền Trung 80 ngày

XSMT » XSMT thứ 3 ngày 22-10-2024

Đắc LắcQuảng Nam
G8
27
65
G7
711
062
G6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G5
5437
8134
G4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G3
45062
93234
50432
57304
G2
53443
79712
G1
43201
46536
ĐB
597890
146601
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 1 1,4,9
1 1,1 1,2,3,6
2 7 5
3 4,7 2,4,5,6
4 3,9
5 5,9
6 2 2,5,8,9
7 4,8
8
9 0,1,2,5,7 0,1

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 21-10-2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
54
44
G7
638
112
G6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G5
0638
2372
G4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G3
07865
14275
28487
73074
G2
72269
09892
G1
52148
71255
ĐB
855967
418659
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 6 2,4
1 0,5 2
2 4
3 8,8 2
4 3,8 4
5 4,4 1,5,9
6 5,7,9
7 4,5,6 2,2,4
8 4 7,8,9
9 4,5 2,3,8

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 20-10-2024

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
88
84
79
G7
301
631
264
G6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G5
0045
1689
5214
G4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G2
67489
89407
97714
G1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 1,7 6,7 5,9
1 3,8,9,9 4,4,6,9
2 0,1
3 1,2,2,3,8,8 0
4 0,2,5 2,4 5
5 2,4 9 1,4,6
6 6 4
7 1,9 7 5,9
8 0,8,9 4,9 4,5,6
9 2 3,8 3

XSMT » XSMT thứ 7 ngày 19-10-2024

Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
02
47
39
G7
225
873
459
G6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G5
6064
9932
9046
G4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G2
65789
95890
40097
G1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 2 0,2 1,4
1 7,8 2,3 1,8
2 4,5,7,8 1,1,8 1,3,3,4
3 4,7 2 9
4 0,9 1,7,9 6
5 4 3,5,5,9
6 4,6 6
7 3,7 4
8 7,9 1,8,9 1,8
9 1,9 0 7

XSMT » XSMT thứ 6 ngày 18-10-2024

Gia LaiNinh Thuận
G8
32
11
G7
088
540
G6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G5
8125
6136
G4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G3
99568
31585
68975
92210
G2
51676
82809
G1
90679
44949
ĐB
109990
131169
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 0 1,4,9
1 0,1 0,1
2 5,6 7
3 2 6
4 0,0,4,5,9
5
6 8 1,9
7 0,6,6,9 4,5
8 3,5,6,8
9 0,0,4 1,5

XSMT » XSMT thứ 5 ngày 17-10-2024

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
01
39
20
G7
166
358
074
G6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G5
9391
8976
0534
G4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G2
16157
61708
68702
G1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 1 0,5,6,7,7,8,8,9 2,3,7
1 0,3 1 0
2 0,1 5 0
3 3 0,9 4,5,8
4 0 7
5 0,2,7,7,7,9 8 1,6
6 3,6 5,9
7 1 6 2,4,6,6
8 3 9
9 1,9 1,6,9

XSMT » XSMT thứ 4 ngày 16-10-2024

Đà NẵngKhánh Hòa
G8
07
51
G7
588
143
G6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G5
7338
3540
G4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G3
36412
93614
57705
70833
G2
30739
91790
G1
30107
08506
ĐB
912964
322496
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 7,7,7 5,6
1 2,4,4,8 1
2 0,4,7
3 8,9 3,7
4 9 0,1,3
5 0,1,1,1,9
6 4 1
7 6 7
8 3,8
9 0 0,6,8

XSMT » XSMT thứ 3 ngày 15-10-2024

Đắc LắcQuảng Nam
G8
91
72
G7
663
165
G6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G5
3521
3156
G4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G3
60372
50605
54993
34581
G2
82499
23370
G1
25819
77696
ĐB
869647
493020
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 1,3,5 6
1 6,7,8,9 3,4
2 1 0,3,5
3 3,9
4 7
5 3,8 2,6,9
6 3 5
7 2,4,4,9 0,2
8 1,1
9 1,9 3,6

XSMT » XSMT thứ 2 ngày 14-10-2024

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
76
35
G7
665
515
G6
0262
4629
7874
4736
3440
0390
G5
8476
8237
G4
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
G3
94734
32999
94452
37603
G2
80048
46694
G1
97595
77040
ĐB
386552
144220
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 3
1 1 5
2 9 0,0,3
3 1,4,9 5,6,7
4 7,8 0,0,7
5 2 0,2
6 1,2,4,5 4
7 1,4,6,6
8 5,8
9 5,9 0,4

XSMT » XSMT chủ nhật ngày 13-10-2024

Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
76
98
56
G7
520
284
651
G6
7530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G5
2827
9525
6395
G4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
77377
18774
45097
90515
93246
47775
G2
52830
16511
13577
G1
43574
91578
30352
ĐB
102182
275950
491090
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 3,8,8 5,8 9
1 1,4,5,8
2 0,7 5
3 0,0 4,7
4 6
5 3 0,5 1,2,6,7
6 5 2,3 7
7 4,4,4,6,7,9 8,9 4,5,7
8 1,2 4 0,0
9 3 1,6,7,8 0,1,5,9

Thống kê giải đặc biệt miền Trung 80 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
20
về 3 lần
90
về 3 lần
69
về 2 lần
01
về 1 lần
02
về 1 lần
Bộ số Số lượt về
11
về 1 lần
32
về 1 lần
47
về 1 lần
50
về 1 lần
52
về 1 lần

Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 80 ngày

ĐầuĐuôiTổng
Đầu 0: 2 lần Đuôi 0: 7 lần Tổng 0: 3 lần
Đầu 1: 1 lần Đuôi 1: 3 lần Tổng 1: 2 lần
Đầu 2: 3 lần Đuôi 2: 4 lần Tổng 2: 7 lần
Đầu 3: 1 lần Đuôi 3: 0 lần Tổng 3: 1 lần
Đầu 4: 1 lần Đuôi 4: 1 lần Tổng 4: 1 lần
Đầu 5: 3 lần Đuôi 5: 1 lần Tổng 5: 6 lần
Đầu 6: 5 lần Đuôi 6: 2 lần Tổng 6: 0 lần
Đầu 7: 1 lần Đuôi 7: 3 lần Tổng 7: 1 lần
Đầu 8: 2 lần Đuôi 8: 0 lần Tổng 8: 0 lần
Đầu 9: 5 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 3 lần

Thống kê lô tô miền Trung 80 ngày về nhiều nhất

Bộ số Số lượt về
74
về 13 lần
11
về 10 lần
76
về 10 lần
90
về 9 lần
91
về 9 lần
Bộ số Số lượt về
07
về 8 lần
20
về 8 lần
40
về 8 lần
01
về 7 lần
51
về 7 lần

Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 80 ngày

ĐầuĐuôiTổng
Đầu 0: 50 lần Đuôi 0: 46 lần Tổng 0: 37 lần
Đầu 1: 48 lần Đuôi 1: 54 lần Tổng 1: 53 lần
Đầu 2: 37 lần Đuôi 2: 35 lần Tổng 2: 50 lần
Đầu 3: 44 lần Đuôi 3: 35 lần Tổng 3: 43 lần
Đầu 4: 35 lần Đuôi 4: 53 lần Tổng 4: 40 lần
Đầu 5: 47 lần Đuôi 5: 43 lần Tổng 5: 39 lần
Đầu 6: 33 lần Đuôi 6: 38 lần Tổng 6: 41 lần
Đầu 7: 51 lần Đuôi 7: 41 lần Tổng 7: 47 lần
Đầu 8: 36 lần Đuôi 8: 38 lần Tổng 8: 33 lần
Đầu 9: 51 lần Đuôi 9: 49 lần Tổng 9: 49 lần